Đồng hồ đo áp suất Fluke 700G, thiết bị hiệu chuẩn áp suất từ 0-10000psi
- Thiết bị hiệu chuẩn áp suất chính xác dòng 700G
- Chín model đo từ 15 đến 10.000 psi
- Màn hình sáng có đèn nền để dễ dàng xem số đo áp suất
- Thiết kế bền, mạnh mẽ với vỏ bảo vệ
- Độ chính xác cao, 0,05% tổng sai số (total measurement uncertainty) khi đo trong một năm
- Được kết hợp với bộ bơm khí nén 700PTPK hoặc bộ bơm thủy lực 700HTPK để có giải pháp kiểm tra và đo hoàn chỉnh
- Khả năng lưu trữ số đo vào máy tính hoặc bộ nhớ trong bằng phần mềm 700G/TRACK
- Làm việc an toàn trong các khu vực được phân loại là có khí nổ
- Định mức an toàn CSA: Class 1, Div2, Groups A-D
- ATEX: rating II 3 G Ex nA IIB T6
- Bộ bơm kiểm tra khí nén Fluke-700PTPK
- Tạo áp suất lên tới 600 psi
- Kết nối trực tiếp với đồng hồ kiểm tra áp suất dòng 700G Series
- Sử dụng bộ dụng cụ có mô-đun áp suất 700PXX và thiết bị hiệu chuẩn 71x
- Bao gồm các ống và tiếp hợp để kết nối với thiết bị áp suất sẽ được kiểm tra
- Hộp cứng để vận chuyển dễ dàng và bảo vệ đồng hồ đo hoặc 717 và bộ bơm
- Bộ bơm kiểm tra thủy lực Fluke-700HTPK
- Tạo áp suất lên tới 10.000 psi
- Kết nối trực tiếp với đồng hồ kiểm tra áp suất dòng 700G Series
- Sử dụng bộ dụng cụ có mô-đun áp suất 700PXX và thiết bị hiệu chuẩn 717
- Bao gồm bộ ống mềm và tiếp hợp để kết nối với thiết bị áp suất sẽ được kiểm tra
- Hộp cứng để vận chuyển dễ dàng và bảo vệ đồng hồ đo hoặc 71x và bộ bơm
- Phần mềm ghi dữ liệu 700G/TRACK
- Sử dụng với đồng hồ đo dòng 700G Series để thực hiện lưu trữ dữ liệu vào máy tính
- Tải xuống cấu hình ghi cho đồng hồ đo dòng 700G Series cho sự kiện ghi dữ liệu từ xa
- Điều chỉnh tốc độ đọc sự kiện ghi, thời gian và đơn vị đo
- Tải lên các số đo được ghi từ xa và hiển thị hoặc xuất số đo
- Bao gồm cáp giao tiếp để kết nối với PC
Thông số kỹ thuật áp suất:
Model | Dải đo | Độ phân giải | Áp suất đột biến (burst) |
700G04 | -14 đến 15 psi -0,97 đến 1 bar | 0,001 psi 0,0001 bar | 500 psi 34 bar |
700G05 | -14 đến 30 psi -0,97 đến 2 bar | 0,001 psi 0,0001 bar | 500 psi 34 bar |
700G06 | -12 đến 100 psi -0,83 đến 6,9 bar | 0,01 psi 0,0001 bar | 1000 psi 69 bar |
700G27 | -12 đến 300 psi -0,83 đến 20 bar | 0,01 psi 0,001 bar | 2000 psi 138 bar |
700G07 | -12 đến 500 psi -0,83 đến 34 bar | 0,01 psi 0,001 bar | 2000 psi 138 bar |
700G08 | -14 đến 1000 psi -0,97 đến 69 bar | 0,1 psi 0,001 bar | 10000 psi 690 bar |
700G29 | -14 đến 3000 psi -0,97 đến 200 bar | 0,1 psi 0,01 bar | 10000 psi 690 bar |
700G30 | -14 đến 5000 psi -0,97 đến 340 bar | 0,1 psi 0,01 bar | 10000 psi 690 bar |
700G31 | -14 đến 10000 psi -0,97 đến 690 bar | 1 psi 0,01 bar | 15000 psi 1,035 bar
|
Thông số kỹ thuật cơ học:
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | 12,7 cm x 11,4 cm x 3,7 cm (5 in x 4,5 in x 1,5 in) |
Kết nối áp suất | Đầu nối ¼ in NPT male, (bộ kết nối 1/4 in NPT đến ¼ ISO được cung cấp) |
Vỏ bọc | ZNAL đúc |
Khối lượng | 0,56 kg, 1,22 lb có vỏ bảo vệ |
Màn hình | 5-1/2 digit, cao 16,53 mm (0,65 in), biểu đồ 20 đoạn bar, 0 đến 100 % |
Nguồn điện | Ba pin kiềm AA |
Thời lượng pin | 1.500 giờ không có đèn đèn nền (liên tục bật), 2.000 giờ ở tốc độ lấy mẫu chậm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.