1. Định nghĩa máy đo độ dẫn điện:

Máy đo độ dẫn điện là thiết bị dùng để đo công suất của ion trong dung dịch mang dòng điện. Độ dẫn điện là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng nước, đặc biệt là nước thải, nước nuôi trồng thủy sản và nước tưới cây trồng. Máy đo độ dẫn điện có thể phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như phạm vi đo, loại cảm biến, cách kết nối và hiển thị kết quả.

2. Nguyên lý hoạt động của máy đo độ dẫn điện:

Máy đo độ dẫn điện hoạt động dựa trên nguyên lý Ohm, tức là sự phụ thuộc của cường độ dòng điện vào điện áp và điện trở. Máy gồm có một nguồn cấp điện áp xoay chiều và hai điện cực được nhúng vào dung dịch cần đo. Khi có điện áp được cấp vào hai điện cực, sẽ có một dòng điện chạy qua dung dịch. Cường độ dòng điện này phụ thuộc vào khả năng dẫn điện của dung dịch, tức là số lượng và loại ion có trong dung dịch. Càng nhiều ion, càng dễ dàng cho dòng điện chạy qua và ngược lại.

Máy đo độ dẫn điện sẽ đo cường độ dòng điện này và tính toán ra giá trị của độ dẫn điện theo công thức:

Độ dẫn điện = Cường độ dòng / Điện áp

Đơn vị của độ dẫn điện là Siemens/cm (S/cm) hoặc các bội số nhỏ hơn như milliSiemens/cm (mS/cm) hay microSiemens/cm (µS/cm).

3. Phân loại máy đo độ dẫn điện

3.1. Theo phạm vi đo:

Máy có thể có phạm vi đo rất rộng, từ 0.01 µS/cm cho tới 2000 mS/cm, tùy thuộc vào loại dung dịch cần đo. Ví dụ, nước tinh khiết có độ dẫn điện rất thấp, chỉ khoảng 0.05 µS/cm, trong khi nước biển có độ dẫn điện cao, khoảng 50 mS/cm.

3.2. Theo loại cảm biến:

Máy có thể sử dụng các loại cảm biến khác nhau để nhận tín hiệu từ dung dịch, như cảm biến hai cực, bốn cực hay không cực. Cảm biến hai cực gồm hai thanh kim loại song song nhau được nhúng vào dung dịch. Cảm biến bốn cực gồm hai cặp thanh kim loại song song nhau, một cặp để cấp điện áp và một cặp để thu tín hiệu. Cảm biến không cực gồm hai vòng kim loại được bọc bởi một lớp vật liệu không dẫn điện. Cảm biến bốn cực và không cực có ưu điểm là ít bị ảnh hưởng bởi điện cực hóa và bám cặn của dung dịch.

3.3. Theo cách kết nối và hiển thị kết quả:

Máy có thể được kết nối với một màn hình hiển thị kết quả hoặc được tích hợp sẵn màn hình trên thân máy. Máy cũng có thể được kết nối với máy tính hoặc thiết bị lưu trữ dữ liệu để ghi nhận và phân tích kết quả.

3.4. Theo kích thước và khả năng di chuyển

3.4.1. Máy đo độ dẫn điện cầm tay:

Là loại máy nhỏ gọn, dễ sử dụng, có thể mang theo để đo độ dẫn điện của các mẫu dung dịch khác nhau. Máy có màn hình hiển thị kết quả trên thân máy và có thể chuyển đổi giữa các đơn vị đo khác nhau.

Máy đo độ dãn điện cầm tay

3.4.2. Máy đo độ dẫn điện bàn:

Là loại máy có kích thước lớn hơn, được đặt trên bàn làm việc hoặc giá đỡ. Máy có màn hình hiển thị kết quả rõ ràng và có thể kết nối với máy tính hoặc thiết bị lưu trữ dữ liệu. Máy có phạm vi đo rộng và chính xác cao.

Máy đo độ dẫn điện để bàn

3.4.3. Máy đo độ dẫn điện công nghiệp:

Là loại máy được lắp đặt trực tiếp vào các hệ thống xử lý nước, như các nhà máy nước, nhà máy điện, nhà máy chế biến thực phẩm… Máy có khả năng hoạt động liên tục, ổn định và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Máy có thể gửi tín hiệu cảnh báo khi có sự thay đổi của độ dẫn điện.

Đánh giá bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *